Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[shào]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 10
Hán Việt: TIÊU
1. đồn; trạm gác; nơi canh gác。军队、民兵等为警戒、侦察等任务而设的岗位。
哨卡。
trạm gác.
岗哨。
đồn gác.
观察哨。
đài quan sát.
放哨。
canh gác.
2. chim hót; chim kêu。鸟叫。
3. cái còi; tu huýt。(哨儿)哨子。
吹哨儿。
thổi còi.
Từ ghép:
哨兵 ; 哨卡 ; 哨所 ; 哨子


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.