|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
哦
 | [é] |  | Bộ: 口 - Khẩu |  | Số nét: 10 |  | Hán Việt: NGA |  | 书 | | |  | ngâm thơ; vịnh thơ; ngâm。吟咏。 | | |  | Ghi chú: 另见ó; ̣。 | | |  | 吟哦。 | | | ngâm nga. |  | [ò] |  | Bộ: 口(Khẩu) |  | Hán Việt: NGA |  | 叹 | | |  | hứ; há (biểu thị việc nửa tin nửa ngờ, bán tín bán nghi)。表示将信将疑。 |
|
|
|
|