Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[é]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 10
Hán Việt: NGA
ngâm thơ; vịnh thơ; ngâm。吟咏。
Ghi chú: 另见ó; ̣。
吟哦。
ngâm nga.
[ò]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: NGA
hứ; há (biểu thị việc nửa tin nửa ngờ, bán tín bán nghi)。表示将信将疑。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.