|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
哦
![](img/dict/02C013DD.png) | [é] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口 - Khẩu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NGA | ![](img/dict/47B803F7.png) | 书 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngâm thơ; vịnh thơ; ngâm。吟咏。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见ó; ̣。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 吟哦。 | | ngâm nga. | ![](img/dict/02C013DD.png) | [ò] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口(Khẩu) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NGA | ![](img/dict/47B803F7.png) | 叹 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hứ; há (biểu thị việc nửa tin nửa ngờ, bán tín bán nghi)。表示将信将疑。 |
|
|
|
|