Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
哥们儿


[gē·menr]
1. anh em。弟兄们。
他们家哥们儿好几个呢。
anh em nhà nó có mấy người.
2. các anh; các cậu; bạn thiết (gọi bạn bè thân mật); bạn thân。用于朋友间,带亲热的口气。
他和我是哥们儿,俩人好得无话不说。
anh ấy và tôi là bạn thiết, hai người không có chuyện gì là không nói.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.