|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
哥们儿
![](img/dict/02C013DD.png) | [gē·menr] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. anh em。弟兄们。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他们家哥们儿好几个呢。 | | anh em nhà nó có mấy người. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. các anh; các cậu; bạn thiết (gọi bạn bè thân mật); bạn thân。用于朋友间,带亲热的口气。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他和我是哥们儿,俩人好得无话不说。 | | anh ấy và tôi là bạn thiết, hai người không có chuyện gì là không nói. |
|
|
|
|