|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
哥
![](img/dict/02C013DD.png) | [gē] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口 - Khẩu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CA, KHA | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. anh; anh trai。哥哥。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 大哥 | | anh cả | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 二哥 | | anh hai | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. anh (gọi người con trai có quan hệ thân thuộc)。亲戚中同辈而年纪比自己大的男子。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 表哥 | | anh họ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. anh (gọi người con trai suýt soát tuổi mình một cách thân mật)。称呼年纪跟自己差不多的男子(含亲热意)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 李二哥 | | anh hai Lý. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 哥本哈根 ; 哥哥 ; 哥老会 ; 哥伦比亚 ; 哥伦布 ; 哥们儿 ; 哥儿 ; 哥伦比亚 ; 哥儿们 ; 哥萨克人 ; 哥斯达黎加 |
|
|
|
|