|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
哟
![](img/dict/02C013DD.png) | [yō] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口 - Khẩu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ƯỚC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ô; ơ (tỏ ý kinh ngạc, mang ngữ khí vui đùa.)。叹词,表示轻微的惊异(有时带玩笑的语气)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 哟,你踩我脚了。 | | ơ, anh giẫm phải chân tôi rồi. | ![](img/dict/02C013DD.png) | [·yo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口(Khẩu) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ƯỚC | ![](img/dict/47B803F7.png) | 助 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nhé; nhá (đặt ở cuối câu, biểu thị ngữ khí cầu mong sai khiến.)。用在句末表示祈使的语气。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 大家一齐用力哟! | | mọi người cùng ra sức nhé! | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. dô hò; dô ta; hày dô; hò dô ta (dùng đệm xen giữa lời ca.)。用在歌词中做衬字。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 呼儿嗨哟! | | dô ta nào, hò dô ta nào! |
|
|
|
|