Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[yō]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 9
Hán Việt: ƯỚC
ô; ơ (tỏ ý kinh ngạc, mang ngữ khí vui đùa.)。叹词,表示轻微的惊异(有时带玩笑的语气)。
哟,你踩我脚了。
ơ, anh giẫm phải chân tôi rồi.
[·yo]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: ƯỚC
1. nhé; nhá (đặt ở cuối câu, biểu thị ngữ khí cầu mong sai khiến.)。用在句末表示祈使的语气。
大家一齐用力哟!
mọi người cùng ra sức nhé!
2. dô hò; dô ta; hày dô; hò dô ta (dùng đệm xen giữa lời ca.)。用在歌词中做衬字。
呼儿嗨哟!
dô ta nào, hò dô ta nào!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.