|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
哗
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (嘩、譁) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [huā] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口 - Khẩu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HOẠ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | róc rách; rào rào; soạt (từ tượng thanh)。象声词。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 铁门哗的一声拉上了。 | | cửa sắt soạt một tiếng kéo sập lại. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 流水哗 哗地响。 | | nước chảy róc rách. | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见huá | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 哗啦 | ![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (嘩) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [huá] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口(Khẩu) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HOA | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | huyên náo; ồn ào; ầm ĩ。喧哗;喧闹。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 哗然 | | ồn ào; rộ lên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 哗笑 | | cười rộ lên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 哗变 | | biến loạn bất ngờ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 寂静无哗 | | yên lặng không ồn ào | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见huā | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 哗变 ; 哗然 ; 哗众取宠 |
|
|
|
|