Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (嘩、譁)
[huā]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 9
Hán Việt: HOẠ
róc rách; rào rào; soạt (từ tượng thanh)。象声词。
铁门哗的一声拉上了。
cửa sắt soạt một tiếng kéo sập lại.
流水哗 哗地响。
nước chảy róc rách.
Ghi chú: 另见huá
Từ ghép:
哗啦
Từ phồn thể: (嘩)
[huá]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: HOA
huyên náo; ồn ào; ầm ĩ。喧哗;喧闹。
哗然
ồn ào; rộ lên
哗笑
cười rộ lên
哗变
biến loạn bất ngờ.
寂静无哗
yên lặng không ồn ào
Ghi chú: 另见huā
Từ ghép:
哗变 ; 哗然 ; 哗众取宠



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.