|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
哑
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (啞、瘂) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [yā] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口 - Khẩu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NHA | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | a (thán từ, biểu thị sự kinh ngạc)。同'呀'。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见yǎ | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 哑哑 | ![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (啞) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [yǎ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口(Khẩu) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: Á | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. câm。由于生理缺陷或疾病而不能说话。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 哑剧 | | kịch câm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 哑口无言。 | | câm như hến; câm như thóc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Xem: 参看〖聋哑症〗 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. khàn giọng。嗓子干涩发不出声音或发音低而不清楚。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 沙哑 | | giọng khàn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 哑嗓子 | | khản cổ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 嗓子都喊哑了。 | | hét khản cả cổ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. xịt; tịt; điếc (pháo)。因发生故障,炮弹、子弹等打不响。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 哑炮 | | pháo tịt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 哑火 | | tịt ngòi | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见yā | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 哑巴 ; 哑巴亏 ; 哑场 ; 哑剧 ; 哑铃 ; 哑谜 ; 哑炮 ; 哑然 ; 哑子 |
|
|
|
|