|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
哎哟
 | [āiyō] | | |  | ôi; ôi chao; chao ôi; ấy chết; oái; úi; chà chà; ô hô (thán từ, tỏ ý kinh ngạc, đau khổ)。叹词,表示惊讶、痛苦等。 | | |  | 哎哟!都十二点了 | | | ấy chết! đã mười hai giờ rồi | | |  | 哎哟!我肚子好疼。 | | | ôi chao! tớ đau bụng quá. |
|
|
|
|