Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
哎哟


[āiyō]
ôi; ôi chao; chao ôi; ấy chết; oái; úi; chà chà; ô hô (thán từ, tỏ ý kinh ngạc, đau khổ)。叹词,表示惊讶、痛苦等。
哎哟!都十二点了
ấy chết! đã mười hai giờ rồi
哎哟!我肚子好疼。
ôi chao! tớ đau bụng quá.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.