|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
哎哟
![](img/dict/02C013DD.png) | [āiyō] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ôi; ôi chao; chao ôi; ấy chết; oái; úi; chà chà; ô hô (thán từ, tỏ ý kinh ngạc, đau khổ)。叹词,表示惊讶、痛苦等。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 哎哟!都十二点了 | | ấy chết! đã mười hai giờ rồi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 哎哟!我肚子好疼。 | | ôi chao! tớ đau bụng quá. |
|
|
|
|