Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
哎呀


[āiyā]
1. ô kìa; ơ kìa; ái chà; chao; ôi chao (thể hiện sự ngạc nhiên)。表示惊讶。
哎呀!这瓜长得这么大呀!
ái chà! quả dưa này to thế!
2. trời ơi (tỏ ý trách móc, sốt ruột)。表示埋怨、不耐烦等。
哎呀你怎么来这么晚呢!
trời ơi, sao anh đến trễ dữ vậy!


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.