|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
哎
![](img/dict/02C013DD.png) | [āi] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口 - Khẩu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NGẢI | ![](img/dict/47B803F7.png) | 叹词 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. ôi; chao ôi; ơ kìa; trời ơi (tỏ ý kinh ngạc hoặc không hài lòng)。表示惊讶或不满意。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 哎!真是想不到的事。 | | chao ôi! thật là chuyện không ngờ tới. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 哎!你怎么能这么说呢! | | trời ơi! sao anh có thể nói như thế. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. này; nè (tỏ ý nhắc nhở)。表示提醒。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 哎,我倒有个办法,你们大家看行不行? | | này, tôi đã có một cách, các bạn xem có làm được không? | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 哎呀 ; 哎哟 |
|
|
|
|