|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
哎
 | [āi] |  | Bộ: 口 - Khẩu |  | Số nét: 8 |  | Hán Việt: NGẢI |  | 叹词 | | |  | 1. ôi; chao ôi; ơ kìa; trời ơi (tỏ ý kinh ngạc hoặc không hài lòng)。表示惊讶或不满意。 | | |  | 哎!真是想不到的事。 | | | chao ôi! thật là chuyện không ngờ tới. | | |  | 哎!你怎么能这么说呢! | | | trời ơi! sao anh có thể nói như thế. | | |  | 2. này; nè (tỏ ý nhắc nhở)。表示提醒。 | | |  | 哎,我倒有个办法,你们大家看行不行? | | | này, tôi đã có một cách, các bạn xem có làm được không? |  | Từ ghép: | | |  | 哎呀 ; 哎哟 |
|
|
|
|