|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
响
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (響) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [xiǎng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口 - Khẩu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HƯỞNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tiếng vang; tiếng dội lại。回声。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 响应。 | | hưởng ứng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 影响。 | | ảnh hưởng; tác động. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 如响斯应。(比喻反应迅速)。 | | như tiếng dội lại. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. vang lên。发出声音。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 钟响了。 | | chuông đổ rồi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 全场响起暴风雨般的掌声。 | | cả hội trường vang lên tiếng vỗ tay như sấm dậy | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. nổ; đánh。使发出声音。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 响枪。 | | nổ súng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 响锣 | | đánh chiêng; gõ chiêng. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. vang; kêu。响亮。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 号声真响。 | | tiếng kèn thật vang. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 响鼻 ; 响彻云霄 ; 响动 ; 响遏行云 ; 响箭 ; 响亮 ; 响马 ; 响器 ; 响晴 ; 响儿 ; 响声 ; 响尾蛇 ; 响杨 ; 响音 ; 响应 |
|
|
|
|