Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
哈腰


[hāyāo]
1. khom; khom lưng; cúi; cúi đầu; cúi xuống。弯腰。
一哈腰把钢笔掉在地上了。
vừa khom lưng đã làm rớt cây bút.
2. nghiêng mình chào; nghiêng mình thi lễ; thi lễ; chào。稍微弯腰表示礼貌(不及鞠躬郑重)。
点头哈腰
gật đầu thi lễ; gật đầu chào



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.