Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
哈气


[hāqì]
1. hà hơi。张口呼气。
他把手放在嘴边哈了一口气。
anh ấy đưa tay lên miệng hà hơi một cái.
2. hơi hà ra。张口呼出来的气。
3. hơi nước; hơi đọng (trên kiếng hoặc bề mặt.)。指凝结在玻璃等上面的水蒸气。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.