Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
哈巴狗


[hǎ·bagǒu]
1. chó Nhật; chó sư tử; chó bông; chó xù。(哈巴狗儿)一种体小毛长腿短的狗。供玩赏。也叫狮子狗或巴儿狗。供观赏。也叫狮子狗或巴儿狗。
2. chó giữ nhà; người tớ vâng lời (ví với người đầy tớ tận tuỵ)。比喻驯顺的奴才。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.