Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[duō]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 9
Hán Việt: ĐA
run lẩy bẩy; run lập cập。哆嗦, 因受外界刺激而身体不由自主地颤动。
冻得直哆
lạnh run lập cập
气得浑身哆
giận run lẩy bẩy
Ghi chú: 另见chǐ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.