Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
哄传


[hōngchuán]
râm ran; náo động; xôn xao; nhốn nháo; truyền khắp chốn。纷纷传说。
四处哄传
náo động chung quanh
这消息很快就哄传开了。
tin tức này nhanh chống gây náo động.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.