Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
品质


[pǐnzhì]
1. phẩm chất; tính cách。行为、作风上所表现的思想、认识、品性等的本质。
道德品质。
phẩm chất đạo đức.
2. chất lượng。物品的质量。
江西瓷品质优良。
đồ gốm Giang Tây, chất lượng tốt.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.