Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
品评


[pǐnpíng]
bình luận; đánh giá; bình phẩm 。评论高下。
他看了牲口的牙齿,品评着毛色脚腿。
anh ấy nhìn răng của súc vật, đánh giá màu lông, giò cẳng của chúng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.