Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
品种


[pǐnzhǒng]
1. giống。经过人工选择和培育、具有一定经济价值和共同遗传特点的一群生物体(通常指栽培植物、牲畜、家禽等)。
植物的品种
giống cây trồng
小麦的新品种
giống lúa mì mới
2. loại; chủng loại。泛指产品的种类。
增加花色品种。
tăng thêm kiểu dáng, chủng loại sản phẩm.
品种齐全。
đầy đủ chủng loại.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.