Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
品尝


[pǐncháng]
nếm; thử; nhấm nháp; thưởng thức。仔细地辨别;尝试(滋味)。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.