Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[pǐn]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 9
Hán Việt: PHẨM
1. vật phẩm。物品。
商品。
thương phẩm; hàng hoá.
产品。
sản phẩm.
战利品。
chiến lợi phẩm.
2. đẳng cấp; phẩm cấp; thứ; hạng。等级;品级。
上品。
thượng phẩm.
下品。
hạ phẩm.
3. chủng loại; loại。种类。
品种。
chủng loại.
4. phẩm chất。品质。
人品。
nhân phẩm.
品德。
phẩm đức.
5. phân biệt tốt xấu; bình luận cao thấp。辨别好坏;品评。
这人究竟怎么样,你慢慢就品出来了。
người này cuối cùng là như thế nào, anh từ từ sẽ biết rõ thôi.
6. thổi。吹(管乐器,多指箫)。
品箫。
thổi tiêu.
品竹弹丝。
thổi sáo đánh đàn.
7. họ Phẩm。(Pǐn)姓。
Từ ghép:
品尝 ; 品德 ; 品第 ; 品格 ; 品红 ; 品级 ; 品节 ; 品蓝 ; 品类 ; 品绿 ; 品貌 ; 品名 ; 品目 ; 品评 ; 品题 ; 品头论足 ; 品位 ; 品味 ; 品行 ; 品性 ; 品月 ; 品藻 ; 品质 ; 品种



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.