|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
哀
| [āi] | | Bộ: 口 - Khẩu | | Số nét: 9 | | Hán Việt: AI | | | 1. bi thương; đau xót; đau thương。悲伤;悲痛。 | | | 悲哀 。 | | bi thương. | | | 2. tưởng niệm; truy điệu。悼念。 | | | 哀 悼。 | | ai điếu. | | | 默哀 。 | | mặc niệm. | | | 3. thương xót。怜悯。 | | | 哀 怜。 | | thương xót. | | Từ ghép: | | | 哀兵必胜 ; 哀愁 ; 哀辞 ; 哀悼 ; 哀的美敦书 ; 哀而不伤 ; 哀告 ; 哀号 ; 哀鸿遍野 ; 哀家 ; 哀矜 ; 哀怜 ; 哀鸣 ; 哀戚 ; 哀启 ; 哀求 ; 哀劝 ; 哀荣 ; 哀伤 ; 哀思 ; 哀叹 ; 哀痛 ; 哀艳 ; 哀怨 ; 哀乐 ; 哀子 |
|
|
|
|