Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
咽喉


[yānhóu]
1. yết hầu。咽头和喉头。
2. vị trí hiểm yếu; vị trí yết hầu。比喻形势险要的交通孔道。
咽喉要地
chỗ hiểm yếu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.