|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
咸
![](img/dict/02C013DD.png) | [xián] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口 - Khẩu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HÀM | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tất cả; đều。全;都。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 咸 受其益。 | | tất cả đều được hưởng lợi của nó. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. họ Hàm。姓。 | ![](img/dict/47B803F7.png) | 形 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. mặn。像盐那样的味道。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 咸 鱼。 | | cá mặn; cá ướp muối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 菜太咸 了。 | | món ăn mặn quá | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 咸菜 ; 咸丰 ; 咸津津 ; 咸水湖 ; 咸顺 ; 咸辛 |
|
|
|
|