|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
咳
![](img/dict/02C013DD.png) | [hāi] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口 - Khẩu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KHÁI | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ôi; ối (thán từ biểu thị thương cảm, hối hận)。叹词,表示伤感、后悔或惊异。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 咳!我怎么这么糊涂! | | ôi ! sao tôi lại hồ đồ đến thế! | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 咳!真有这种怪事儿! | | ôi ! thật có chuyện lạ thế ư! | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见ké | ![](img/dict/02C013DD.png) | [ke] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口(Khẩu) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KHÁI | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ho。咳嗽。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 百日咳。 | | ho gà. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 干咳。 | | ho khan. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 连咳带喘。 | | vừa ho vừa thở hồng hộc. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 咳嗽 |
|
|
|
|