|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
咳
 | [hāi] |  | Bộ: 口 - Khẩu |  | Số nét: 9 |  | Hán Việt: KHÁI | | |  | ôi; ối (thán từ biểu thị thương cảm, hối hận)。叹词,表示伤感、后悔或惊异。 | | |  | 咳!我怎么这么糊涂! | | | ôi ! sao tôi lại hồ đồ đến thế! | | |  | 咳!真有这种怪事儿! | | | ôi ! thật có chuyện lạ thế ư! | | |  | Ghi chú: 另见ké |  | [ke] |  | Bộ: 口(Khẩu) |  | Hán Việt: KHÁI | | |  | ho。咳嗽。 | | |  | 百日咳。 | | | ho gà. | | |  | 干咳。 | | | ho khan. | | |  | 连咳带喘。 | | | vừa ho vừa thở hồng hộc. |  | Từ ghép: | | |  | 咳嗽 |
|
|
|
|