|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
咱
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (偺) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zá] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口 - Khẩu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CHA, GIA | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tôi; ta; mình (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu.)。〖咱家〗我(多见于早期白话)。 | ![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (偺) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zán] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口(Khẩu) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TA | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. chúng mình; chúng ta; chúng tôi。咱们。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 哥哥,咱回家吧。 | | anh ơi, chúng mình về nhà đi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 咱穷人都翻身了。 | | người nghèo chúng ta đều đã đổi đời rồi. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tôi; ta。我。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 咱不懂他的话。 | | tôi không hiểu lời anh ấy. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 咱们 | ![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (偺、喒) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [·zan] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口(Khẩu) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TẢM, TẢN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lúc; khi; sớm; tối。用在'这咱、那咱、多咱'里,是'早晚'两字的合音。 |
|
|
|
|