Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[gē]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 9
Hán Việt: KHẠC
lộp bộp; lộp cộp。咯噔。
Từ ghép:
咯噔 ; 咯咯 ; 咯吱
[kǎ]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: CA
khạc; thổ; nhổ; ói。使东西从咽头或气管里出来。
把鱼刺咯出来。
khạc xương cá ra.
咯血。
thổ huyết
Từ ghép:
咯血
[·lo]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: LẠC
(dùng như '了'nhưng ngữ khí mạnh hơn)。用法如'了',语气叫重。
当然咯。
tất nhiên rồi.
[luò]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: LẠC
pi-rô-la (hoá)。吡咯:有机化合物,化学式C4 H5 N。无色液体, 在空气中颜色变深,有刺激性气味。 用来制药品。(英pyrrole)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.