Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
咬牙切齿


[yǎoyá qièchǐ]
nghiến răng nghiến lợi; cực kỳ phẫn nộ; cực kỳ giận dữ。形容忿恨到极点。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.