Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
咬牙


[yǎoyá]
1. cắn răng; nghiến răng。由于极端愤怒或忍住极大的痛苦而咬紧牙齿。
咬牙切齿
nghiến răng nghiến lợi
恨得直咬牙。
tức giận nghiến răng
咬牙忍痛
cắn răng chịu đựng; cắn răng chịu đau
2. nghiến răng (khi ngủ say)。熟睡时上下牙齿相磨发声,由消化不良等原因引起。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.