|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
咬牙
| [yǎoyá] | | | 1. cắn răng; nghiến răng。由于极端愤怒或忍住极大的痛苦而咬紧牙齿。 | | | 咬牙切齿 | | nghiến răng nghiến lợi | | | 恨得直咬牙。 | | tức giận nghiến răng | | | 咬牙忍痛 | | cắn răng chịu đựng; cắn răng chịu đau | | | 2. nghiến răng (khi ngủ say)。熟睡时上下牙齿相磨发声,由消化不良等原因引起。 |
|
|
|
|