|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
咬文嚼字
![](img/dict/02C013DD.png) | [yǎowénjiáozì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: GIẢO VĂN TƯỚC TỰ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nghiền ngẫm từng chữ một; tỉa tót câu chữ (thường dùng để châm biếm thói chỉ bám vào câu chữ mà không lĩnh hội thực chất tinh thần)。过分地斟酌字句(多用来讽刺死抠字眼儿而不领会精神实质)。 |
|
|
|
|