![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (齩) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [yǎo] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口 - Khẩu |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: GIẢO |
![](img/dict/47B803F7.png) | 动 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cắn。上下牙齿用力对着(大多为了夹物体或使物体的一部分从整体分离)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 咬紧牙关。 |
| cắn chặt răng; cắn răng chịu đựng. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 用嘴咬住绳子。 |
| dùng miệng cắn chặt sợi dây. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 让蛇咬了一口。 |
| bị rắn cắn một cái |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 咬了一口苹果。 |
| cắn một miếng táo |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. kẹp chặt (dùng kìm kẹp chặt ốc vít...)。钳子等夹住或齿轮、螺丝等互相卡住。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 螺丝母勚了,咬不住。 |
| ốc vít bị lờn rồi, không bắt chặt được đâu. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. sủa (chó)。(狗)叫。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 鸡叫狗咬。 |
| gà kêu chó sủa |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. vu cáo; vu khống。受责难或审讯时牵扯别人(多指无辜的)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 反咬一口。 |
| cắn lại một cái |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. sơn ăn (da bị ngứa hoặc bị sưng do tiếp xúc với sơn)。油漆等使有过敏性反应的人皮肤肿痛或发痒。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 我最怕漆咬。 |
| tôi sợ nhất là bị sơn ăn da. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. đọc rõ (chữ)。正确地念出(字的音);过分地计较(字句的意义)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 咬字 |
| đọc rõ từng chữ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 咬字眼儿。 |
| tìm lỗi trong cách dùng từ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 咬文嚼字。 |
| nghiền ngẫm từng chữ một. |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 咬耳朵 ; 咬群 ; 咬舌儿 ; 咬文嚼字 ; 咬牙 ; 咬字儿 ; 咬字眼儿 |