Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[zhǐ]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 9
Hán Việt: CHỈ
gang tấc; kề bên; rất gần。古代称八寸为咫。
Từ ghép:
咫尺 ; 咫尺天涯



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.