Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[mī]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 9
Hán Việt: MỊ
meo meo (từ tượng thanh, tiếng mèo kêu)。象声词,形容猫叫的声音。
Từ ghép:
咪咪



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.