Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
咨询


[zīxún]
trưng cầu ý kiến; tư vấn; trưng cầu。征求意见(多指行政当局向顾问之类的人员或特设的机关征求意见)。
法律咨询
tư vấn pháp luật
咨询机关(备咨询的机关)。
cơ quan tư vấn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.