|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
咨文
![](img/dict/02C013DD.png) | [zīwén] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. công văn (gửi những cơ quan cùng cấp)。旧时指用于平行机关的公文。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. báo cáo; bản tường trình; báo cáo gửi quốc hội。指某些国家(如美国)元首向国会提出的关于国事情况的报告。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 国情咨文 | | báo cáo tình hình trong nước. |
|
|
|
|