|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
咨文
| [zīwén] | | | 1. công văn (gửi những cơ quan cùng cấp)。旧时指用于平行机关的公文。 | | | 2. báo cáo; bản tường trình; báo cáo gửi quốc hội。指某些国家(如美国)元首向国会提出的关于国事情况的报告。 | | | 国情咨文 | | báo cáo tình hình trong nước. |
|
|
|
|