|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
咧
![](img/dict/02C013DD.png) | [liě] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口 - Khẩu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LIỆT | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. toét miệng; nhếch mép; toe toét; há miệng。嘴角向两边伸展。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 咧着嘴笑。 | | cười toe toét. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 把嘴一咧。 | | toét miệng ra cười một cái. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nói。说(含贬义)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 胡咧。 | | nói bịa; nói nhảm. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 胡诌八咧。 | | nói chuyện ba hoa chích choè. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 咧嘴 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [·lie] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口(Thảo) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LIỆT | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | được; rồi đấy。助词,用法跟'了'、'啦'、'哩'相同。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 好咧。 | | được đấy. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 来咧。 | | đến rồi đấy. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他愿意咧! | | anh ấy bằng lòng đấy! |
|
|
|
|