Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[yí]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 9
Hán Việt: DI
叹词
ơ; ồ (tỏ ý kinh ngạc)。表示惊异。
咦,你什么时候来的?
ơ, anh đến bao giờ?
咦,这是怎么回事?
ơ, thế này là thế nào?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.