Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (噝)
[sī]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 8
Hán Việt: TI
象声词
chíu chíu; vèo vèo。形容炮弹、枪弹等在空中很快飞过的声音。
子弹咝咝咝地从头顶上飞过。
đạn bay qua đầu vèo vèo.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.