Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
咕嘟


[gūdū]
sùng sục; ùng ục; ào ạt; òng ọc; ừng ực (từ tượng thanh)。象声词,液体沸腾、水流涌出或大口喝水的声音。
锅里的粥咕嘟 咕嘟响。
cháo trong nồi sôi sùng sục.
泉水咕嘟 咕嘟地往外冒。
nước suối tuôn ào ạt ra ngoài.
小刘端起一碗水,咕嘟 咕嘟地喝了下去。
bé Lưu bê bát nước lên uống ừng ực.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.