|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
咕嘟
![](img/dict/02C013DD.png) | [gūdū] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sùng sục; ùng ục; ào ạt; òng ọc; ừng ực (từ tượng thanh)。象声词,液体沸腾、水流涌出或大口喝水的声音。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 锅里的粥咕嘟 咕嘟响。 | | cháo trong nồi sôi sùng sục. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 泉水咕嘟 咕嘟地往外冒。 | | nước suối tuôn ào ạt ra ngoài. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 小刘端起一碗水,咕嘟 咕嘟地喝了下去。 | | bé Lưu bê bát nước lên uống ừng ực. |
|
|
|
|