|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
咒
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (呪) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zhòu] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口 - Khẩu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CHÚ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. lời chú; lời niệm chú。信某些宗教的人以为念着可以除灾或降灾的语句。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 符咒 | | bùa chú | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 念咒 | | niệm chú | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. rủa; trù rủa; nguyền rủa。说希望人不顺利的话。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 咒骂 |
|
|
|
|