|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
咒
| Từ phồn thể: (呪) | | [zhòu] | | Bộ: 口 - Khẩu | | Số nét: 8 | | Hán Việt: CHÚ | | | 1. lời chú; lời niệm chú。信某些宗教的人以为念着可以除灾或降灾的语句。 | | | 符咒 | | bùa chú | | | 念咒 | | niệm chú | | | 2. rủa; trù rủa; nguyền rủa。说希望人不顺利的话。 | | Từ ghép: | | | 咒骂 |
|
|
|
|