|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
咏
| Từ phồn thể: (詠) | | [yǒng] | | Bộ: 口 - Khẩu | | Số nét: 8 | | Hán Việt: VỊNH | | | 1. vịnh; ngâm。依着一定腔调缓慢地诵读。 | | | 歌咏 | | ca vịnh | | | 吟咏 | | ngâm vịnh | | | 2. vịnh (bằng thơ)。用诗词等来叙述。 | | | 咏雪 | | vịnh tuyết | | | 咏梅 | | vịnh hoa mai | | | 咏史 | | vịnh sử | | Từ ghép: | | | 咏怀 ; 咏叹 ; 咏叹调 |
|
|
|
|