|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
咎
| [jiù] | | Bộ: 口 - Khẩu | | Số nét: 8 | | Hán Việt: CỮU | | | 1. sai lầm; tội。过失;罪过。 | | | 引咎自责。 | | gây nên tội rồi tự trách mình. | | | 咎有应得。 | | gây tội phải chịu tội. | | | 2. trách。责备。 | | | 既往不咎(以往的过失不去责备)。 | | không trách tội xưa; không truy cứu chuyện đã qua. | | | 3. điều dữ; hung; bất hạnh; dữ。凶。 | | | 休咎(吉凶)。 | | lành dữ. | | Từ ghép: | | | 咎由自取 |
|
|
|
|