Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jiù]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 8
Hán Việt: CỮU
1. sai lầm; tội。过失;罪过。
引咎自责。
gây nên tội rồi tự trách mình.
咎有应得。
gây tội phải chịu tội.
2. trách。责备。
既往不咎(以往的过失不去责备)。
không trách tội xưa; không truy cứu chuyện đã qua.
3. điều dữ; hung; bất hạnh; dữ。凶。
休咎(吉凶)。
lành dữ.
Từ ghép:
咎由自取



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.