Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
和谐


[héxié]
hài hoà; dịu dàng; êm dịu; du dương; êm ái。配合得适当和匀称。
音调和谐
âm điệu êm dịu
这张画的颜色很和谐。
bức tranh này màu sắc rất hài hoà.
和谐的气氛
bầu không khí êm dịu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.