Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
和谐


[héxié]
hài hoà; dịu dàng; êm dịu; du dương; êm ái。配合得适当和匀称。
音调和谐
âm điệu êm dịu
这张画的颜色很和谐。
bức tranh này màu sắc rất hài hoà.
和谐的气氛
bầu không khí êm dịu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.