Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
和蔼


[hé'ǎi]
hoà nhã; dễ gần; nhã nhặn; điềm đạm; ôn hoà; ôn tồn。态度温和,容易接近。
和蔼可亲
hoà nhã dễ gần
慈祥和蔼的笑容。
nụ cười hiền từ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.