Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
和蔼


[hé'ǎi]
hoà nhã; dễ gần; nhã nhặn; điềm đạm; ôn hoà; ôn tồn。态度温和,容易接近。
和蔼可亲
hoà nhã dễ gần
慈祥和蔼的笑容。
nụ cười hiền từ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.