|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
和缓
![](img/dict/02C013DD.png) | [héhuǎn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. ôn hoà; lành; hoà hoãn。平和;缓和。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 态度和缓 | | thái độ ôn hoà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 药性和缓 | | dược tính ôn hoà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 口气和缓 | | khẩu khí ôn hoà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 局势和缓了 | | cục thế hoà hoãn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. làm cho hoà hoãn; làm dịu; giảng hoà。使和缓。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 和缓一下气氛。 | | làm dịu bớt bầu không khí |
|
|
|
|