Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
和缓


[héhuǎn]
1. ôn hoà; lành; hoà hoãn。平和;缓和。
态度和缓
thái độ ôn hoà
药性和缓
dược tính ôn hoà
口气和缓
khẩu khí ôn hoà
局势和缓了
cục thế hoà hoãn
2. làm cho hoà hoãn; làm dịu; giảng hoà。使和缓。
和缓一下气氛。
làm dịu bớt bầu không khí



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.