Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
和睦


[hémù]
hoà thuận; hoà mục; vui vẻ。相处融洽友爱;不争吵。
家庭和睦
gia đình hoà thuận
和睦相处
hoà thuận với nhau; sống chung hoà thuận.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.