Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
和气


[hé·qi]
1. ôn hoà; điềm đạm; nhã nhặn; ôn tồn。态度温和。
对人和气
ôn tồn với mọi người.
说话和气。
nói năng nhã nhặn.
2. hoà thuận; hoà mục; hoà hợp。和睦;和和气气。
他们彼此很和气。
họ đối với nhau rất hoà thuận.
3. tình cảm hoà thuận。和睦的感情。
咱们别为小事儿伤了和气。
chúng mình đừng vì chuyện nhỏ mọn mà sứt mẻ tình cảm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.