Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
和平


[hépíng]
Hán Việt: HOÀ BÌNH
1. hoà bình。指没有战争的态度。
和平环境
hoàn cảnh hoà bình
保卫世界和平
bảo vệ hoà bình thế giới
和平竞赛
thi đua hoà bình.
和平中立政策。
chính sách hoà bình trung lập.
2. ôn hoà; lành; nhã nhặn; êm dịu。温和;不猛烈。
药性和平
dược tính ôn hoà
3. bình tĩnh; trấn tĩnh; yên tĩnh; bình thản。平静;宁静。
听了这番话,他心里和平了一些。
nghe xong câu này, trong lòng anh ấy dần bình tĩnh trở lại.
4. Hoà Bình; tỉnh Hoà Bình。 省。越南地名。北越省份之一。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.