Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
和好


[héhǎo]
1. hoà thuận; hoà mục; hoà hảo。和睦。
兄弟和好
anh em hoà thuận
2. hoà hiếu; giao hảo。恢复和睦的感情。
和好如初
hoà hiếu như ban đầu
和好重新
hoà hiếu như xưa; giao hảo như xưa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.