Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
和声


[héshēng]
1. ôn tồn; ôn hoà; nhã nhặn。语调温和。
她说话总是和声细气的。
cô ấy nói chuyện với giọng ôn tồn nhẹ nhàng.
2. hoà âm; phối thanh。指同时发声的几个乐音的协调的配合。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.